Báo giá xây dựng phần thô 2023
Tính chi phí xây dựng (chính xác 95%)
Tính giá xây dựng
Bảng kế toán khái quát công trình (giá tương đối)
Đã bao gồm chi phí xin phép xây dựng, bản vẽ thiết kế, đô thị....
Loại
Diện tích
Đơn giá
Đơn giá
Trệt
Móng
Lầu
Mái
Tầng hầm
Tổng
Tổng diện tích:
Tổng tiền:
⭕ Đơn Giá Thô
⭐ 3.600.000 VNĐ/m2
⭕ Miễn Phí XPXD
⭐ Miễn Phí Bản Vẻ
⭕ Không bán thầu
⭐ Không tăng phí xây dựng
⭕ Vật tư cao cấp
⭐ Bảo hành 5 năm
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ
STT
Vật Tư
Thi công nhà phố
1
Sắt thép
Việt Nhật
POMINA
2
Xi măng
INSEE: Cho công tác bê tông
Hà Tiên :Cho công tác xây tô
3
Gạch TUYNEL
TÁM QUỲNH
QUỐC TOÀN
Kích thước chuẩn : 8x8x18
4
Đá Đồng Nai
10mm x 20mm: Cho công tác bê tông
40mm x 60mm: Cho công tác lăm le móng
5
Ximăng
Holcim, Hà Tiên
6
Bê tông
Thương phẩm: Cho công tác móng, vách hầm, dầm, sàn, cầu thang...đối với công trình có mặt bằng cho phép
Trộn máy: Cho cột, các hạng mục khác
7
Cát vàng
Cát rửa hạt lớn: Cho công tác bê tông
Cát mi: Cho công tác xây tô
8
Ống cứng
Trong bê tông: dùng ống cứng VEGA
9
Ống cứng
SINO
MPE: luồng dây điện trong Dầm - Tường
10
Ống nước
Bình Minh
Tiền Phong
Bao gồm: Co, Tê, lơi van khóa, nối...
11
Dây điện - cáp
CADIVI: dây điện loại 1, 7 lõi đồng
SINO: dây cáp truyền hình, điện thoại, internet
12
Chống thấm
SIKA LATEX
KOVA CT 11A
Liên hệ ngay
Tính giá xây dựng
Bảng kế toán khái quát công trình
Miễn phí xin giấy phép xây dựng
Miễn phí bản vẽ thế kế
Loại
Diện tích
Đơn giá
Đơn giá
Diện tích xây dựng
Móng
Mái
Tổng
Tổng diện tích:
Tổng tiền:
aaaaaaaaa
Hạng mục công việc
STT
Hạng mục công việc
Đơn vị
Khối lượng tối thiểu
Đơn giá
Chủng loại vật tư
1
Đào đất nền thủ công
2
15
68250
2
Móng cọc D250 - bê tông cốt thép
2
150
320400
Thép Vinakyoei
3
Đóng cọc tràm chiều dài 4m,D8 -100
3
100
30000
Cọc tràn loại 1, đủ ĐK
4
Phá dỡ bê tông đầu cọc
4
30
65000
5
Đào đất bằng cơ giới
2
500
16600
6
Đắp đất nền thủ công
2
15
52500
7
Nâng nền bằng cát san lấp
2
100
165224
8
Nâng nền bằng cấp phối 0-4
2
100
213650
9
San đổ đất dư
2
100
52500
10
Bê tông lót đá 1x2, M150
2
10
939439
XM Hà Tiên, Holcim
11
Bê tông đá 1x2, mác 250
2
10
1237169
XM Hà Tiên, Holcim
12
Ván khuôn kết cấu thường
1
100
157475
13
Ván khuôn kết cấu phức tạp(xiloo, vòm)
1
50
192270
14
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng
5
200
23864
Thép Vinakyoei, Pomina
15
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18
2
5
1342265
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
16
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18
2
5
1220653
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
17
Xây tường 10 gạch ống 4x8x18
2
5
2042126
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
18
Xây tường 20 gạch ống 4x8x18
2
5
1939346
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
19
Trát tường ngoài, M75
1
100
76583
XM Hà Tiên, Holcim
20
Trát tường trong, M75
1
100
66583
XM Hà Tiên, Holcim
21
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, seno, M75
1
100
76827
XM Hà Tiên, Holcim
22
Lát nền gạch ceramic các loại
1
100
268899
Gía gạch 200.000đ/m2
23
Ốp gạch ceramic các loại
1
50
268889
Giá gạch 200.000đ/m2
24
Lát đá granite các loại
1
50
927030
Đen P.Yên, Đỏ, B.Định
25
Làm trần thạch cao thả
1
50
123500
Tâm 9mm, Khung VT
Tính chi phí xây dựng (chính xác 95%)
Tính giá xây dựng
Bảng kế toán khái quát công trình (giá tương đối)
Đã bao gồm chi phí xin phép xây dựng, bản vẽ thiết kế, đô thị....
Loại | Diện tích | Đơn giá |
---|---|---|
Đơn giá | ||
Trệt | ||
Móng | ||
Lầu | ||
Mái | ||
Tầng hầm | ||
Tổng | Tổng diện tích: | Tổng tiền: |
⭕ Đơn Giá Thô | ⭐ 3.600.000 VNĐ/m2 |
⭕ Miễn Phí XPXD | ⭐ Miễn Phí Bản Vẻ |
⭕ Không bán thầu | ⭐ Không tăng phí xây dựng |
⭕ Vật tư cao cấp | ⭐ Bảo hành 5 năm |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ |
|||
STT | Vật Tư | Thi công nhà phố | |
1 |
|
Việt Nhật POMINA |
|
2 | Xi măng |
INSEE: Cho công tác bê tông Hà Tiên :Cho công tác xây tô |
|
3 | Gạch TUYNEL |
TÁM QUỲNH QUỐC TOÀN Kích thước chuẩn : 8x8x18 |
|
4 | Đá Đồng Nai |
10mm x 20mm: Cho công tác bê tông 40mm x 60mm: Cho công tác lăm le móng |
|
5 | Ximăng | Holcim, Hà Tiên | |
6 | Bê tông |
Thương phẩm: Cho công tác móng, vách hầm, dầm, sàn, cầu thang...đối với công trình có mặt bằng cho phép Trộn máy: Cho cột, các hạng mục khác |
|
7 | Cát vàng |
Cát rửa hạt lớn: Cho công tác bê tông Cát mi: Cho công tác xây tô |
|
8 | Ống cứng |
Trong bê tông: dùng ống cứng VEGA |
|
9 | Ống cứng |
SINO MPE: luồng dây điện trong Dầm - Tường |
|
10 | Ống nước |
Bình Minh Tiền Phong Bao gồm: Co, Tê, lơi van khóa, nối... |
|
11 | Dây điện - cáp |
CADIVI: dây điện loại 1, 7 lõi đồng SINO: dây cáp truyền hình, điện thoại, internet |
|
12 | Chống thấm |
SIKA LATEX KOVA CT 11A |
Tính giá xây dựng
Bảng kế toán khái quát công trình
Miễn phí xin giấy phép xây dựng
Miễn phí bản vẽ thế kế
Loại | Diện tích | Đơn giá |
---|---|---|
Đơn giá | ||
Diện tích xây dựng | ||
Móng | ||
Mái | ||
Tổng | Tổng diện tích: | Tổng tiền: |
aaaaaaaaa
Hạng mục công việc
STT | Hạng mục công việc | Đơn vị | Khối lượng tối thiểu | Đơn giá | Chủng loại vật tư |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào đất nền thủ công | 2 | 15 | 68250 | |
2 | Móng cọc D250 - bê tông cốt thép | 2 | 150 | 320400 | Thép Vinakyoei |
3 | Đóng cọc tràm chiều dài 4m,D8 -100 | 3 | 100 | 30000 | Cọc tràn loại 1, đủ ĐK |
4 | Phá dỡ bê tông đầu cọc | 4 | 30 | 65000 | |
5 | Đào đất bằng cơ giới | 2 | 500 | 16600 | |
6 | Đắp đất nền thủ công | 2 | 15 | 52500 | |
7 | Nâng nền bằng cát san lấp | 2 | 100 | 165224 | |
8 | Nâng nền bằng cấp phối 0-4 | 2 | 100 | 213650 | |
9 | San đổ đất dư | 2 | 100 | 52500 | |
10 | Bê tông lót đá 1x2, M150 | 2 | 10 | 939439 | XM Hà Tiên, Holcim |
11 | Bê tông đá 1x2, mác 250 | 2 | 10 | 1237169 | XM Hà Tiên, Holcim |
12 | Ván khuôn kết cấu thường | 1 | 100 | 157475 | |
13 | Ván khuôn kết cấu phức tạp(xiloo, vòm) | 1 | 50 | 192270 | |
14 | Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | 5 | 200 | 23864 | Thép Vinakyoei, Pomina |
15 | Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 2 | 5 | 1342265 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
16 | Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 2 | 5 | 1220653 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
17 | Xây tường 10 gạch ống 4x8x18 | 2 | 5 | 2042126 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
18 | Xây tường 20 gạch ống 4x8x18 | 2 | 5 | 1939346 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
19 | Trát tường ngoài, M75 | 1 | 100 | 76583 | XM Hà Tiên, Holcim |
20 | Trát tường trong, M75 | 1 | 100 | 66583 | XM Hà Tiên, Holcim |
21 | Trát cầu thang, lam, trụ đứng, seno, M75 | 1 | 100 | 76827 | XM Hà Tiên, Holcim |
22 | Lát nền gạch ceramic các loại | 1 | 100 | 268899 | Gía gạch 200.000đ/m2 |
23 | Ốp gạch ceramic các loại | 1 | 50 | 268889 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
24 | Lát đá granite các loại | 1 | 50 | 927030 | Đen P.Yên, Đỏ, B.Định |
25 | Làm trần thạch cao thả | 1 | 50 | 123500 | Tâm 9mm, Khung VT |